Đào tạo tiến sĩ
1. Mục tiêu Đào tạo Tiến sĩ
Ở bậc tiến sĩ, Khoa Điện tử – Viễn thông đào tạo theo hai chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử, Kỹ thuật Viễn thông.Tiến sĩ Kỹ thuật Điện tử tốt nghiệp chương trình đào tạo sẽ được trang bị đầy đủ về kiến thức, kỹ năng, năng lực và nghiên cứu.
Mục tiêu đào tạo Tiến sĩ Kỹ thuật Điện từ gồm:
- Về kiến thức: Trang bị cho nghiên cứu sinh các kiến thức Chuyên sâu về kỹ thuật điện tử, kỹ thuật máy tính, lý thuyết và kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xử lí tín hiệu để có thể tiếp thu và làm chủ các công nghệ mới trong lĩnh vực này.
- Về kỹ năng: Nghiên cứu sinh được trang bị kỹ năng kỹ năng phân tích và thiết kế chuyên sâu hệ thống điện tử, mô phỏng máy tính và xây dựng hệ thống điện tử – truyền thông chuyên đề ở mức độ cao.
- Về năng lực: Tiến sỹ Kỹ thuật Điện tử tốt nghiệp chương trình đào tạo này có khả năng vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các vấn đề thực tế xuất hiện trong phạm vi chuyên môn mà mình phụ trách ở cương vị lãnh đạo nhóm, đơn vị ở các thành phần kinh tế quốc dân cũng như an ninh và quốc phòng, đồng thời có thể đứng đầu các hướng nghiên cứu trong các phòng thí nghiệm.
- Về nghiên cứu: Tiến sĩ chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử có khả năng đi sâu nghiên cứu và hướng dẫn nghiên cứu theo các hướng sau: Điện tử công nghiệp chuyên dụng, Điện tử y tê, Thiết kế Chip, Công nghệ MEMs, các hệ điều khiển tự động, Robitics …
Mục tiêu đào tạo Tiến sĩ chuyên ngành Kỹ thuật Viễn thông gồm:
- Về kiến thức: Trang bị cho nghiên cứu sinh các kiến thức Chuyên sâu về kỹ thuật viễn thông, kỹ thuật máy tính, lý thuyết và kỹ thuật thiết kế hệ truyền thông, kỹ thuật xử lí tín hiệu để có thể tiếp thu và làm chủ các công nghệ mới trong lĩnh vực này.
- Về kỹ năng: Nghiên cứu sinh được trang bị kỹ năng kỹ năng phân tích và thiết kế chuyên sâu hệ thống truyền tin, mô phỏng máy tính và xây dựng hệ thống điện tử – truyền thông chuyên đề ở mức độ cao.
- Về năng lực: Tiến sỹ Kỹ thuật Viễn thông tốt nghiệp chương trình đào tạo này có khả năng vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các vấn đề thực tế xuất hiện trong phạm vi chuyên môn mà mình phụ trách ở cương vị lãnh đạo nhóm, đơn vị ở các thành phần kinh tế quốc dân cũng như an ninh và quốc phòng, đồng thời có thể đứng đầu các hướng nghiên cứu trong các phòng thí nghiệm.
- Về nghiên cứu: Tiến sĩ chuyên ngành Kỹ thuật Viễn thông có khả năng đi sâu nghiên cứu và hướng dẫn nghiên cứu theo các hướng sau: Điện tử công nghiệp chuyên dụng, Điện tử y tế, Thiết kế chip, Công nghệ MEMS, các hệ điều khiển tự động, Robitics …
2. Đối tượng Đào tạo Tiến sĩ
Đối tượng được đăng ký dự thi:
- Có bằng tốt nghiệp thạc sĩ ngành/chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử, Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông hoặc phù hợp hoặc gần với chuyên ngành Kỹ thuật Viễn thông.
- Có bằng tốt nghiệp thạc sĩ chuyên ngành khác và có bằng tốt nghiệp đại học chính quy ngành đúng hoặc phù hợp với chuyên ngành Kỹ thuật Viễn thông. Trường hợp này thí sinh phải có ít nhất một bài báo công bố trên tạp chí khoa học hoặc tuyển tập công trình khoa học trước khi nộp hồ sơ dự thi và phải dự thi theo chế độ đối với người chưa có bằng thạc sĩ.
- Có bằng tốt nghiệp Đại học hệ chính quy ngành đúng, loại giỏi trở lên và có ít nhất một bài báo công bố trên tạp chí khoa học hoặc tuyển tập công trình khoa học trước khi nộp hồ sơ dự thi.
- Có bằng tốt nghiệp đại học hệ chính quy ngành đúng loại khá trở lên và có ít nhất hai bài báo công bố trên tạp chí khoa học hoặc tuyển tập công trình khoa học trước khi nộp hồ sơ dự thi.
- Nội dung bài báo phải phù hợp với chuyên ngành đăng ký dự thi.
- Các điều kiện khác về thâm niên công tác và bài báo theo Quy chế đào tạo sau đại học ở ĐHQGHN.
Các môn thi tuyển đầu vào:
- Môn thi Cơ bản: Toán xác suất thống kê.
- Môn thi Cơ sở: Thông tin số và kỹ thuật số.
- Môn Ngoại ngữ: Trình độ C, một trong 5 thứ tiếng Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc.
- Môn thi chuyên ngành: Kỹ thuật truyền dẫn số.
- Bảo vệ đề cương nghiên cứu.
3. Nội dung chương trình Đào tạo Tiến sĩ chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử
Tóm tắt yêu cầu của chương trình đào tạo
– Đối với nghiên cứu sinh có bằng thạc sỹ đúng chuyên ngành (hoặc gần)
- Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao: 3 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên đề tiến sĩ: 6÷9 tín chỉ
- Thời gian và yêu cầu làm luận án: Theo quy định của Đại học Quốc gia Hà Nội.
– Đối với nghiên cứu sinh có bằng thạc sỹ thuộc chuyên ngành gần với chuyên ngành đào tạo tiến sỹ:
- Khối kiến thức bổ sung 27 tín chỉ: Theo khung chương trình đào tạo thạc sĩ chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử. Một số trường hợp đặc biệt, khối kiến thức bổ sung do thủ trưởng đơn vị đào tạo quyết định dựa trên bảng điểm kèm theo văn bằng của thí sinh.
- Bắt buộc: 19 tín chỉ
- Lựa chọn: 8/26 tín chỉ
- Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao: 3 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên đề tiến sĩ: 6÷9 tín chỉ
- Thời gian và yêu cầu về luận án: Theo quy định của Đại học Quốc gia Hà Nội.
– Đối với nghiên cứu sinh chưa có bằng thạc sỹ: Tổng số tín chỉ sẽ phải tích lũy: 44÷47 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung bắt buộc: 11 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 27 tín chỉ theo khung chương trình đào tạo thạc sĩ chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử, trong đó:
- Khối kiến thức bắt buộc: 19 tín chỉ
- Khối kiến thức lựa chọn: 8/26 tín chỉ
- Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao: 3 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên đề tiến sĩ: 6÷9 tín chỉ
- Thời gian và yêu cầu về luận án: Theo quy định của Đại học Quốc gia Hà Nội.
– Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã môn học |
Tên môn học (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ TS(LL/ThH/TH)* |
Số tiết học TS(LL/ThH/TH)** |
Mã số các môn học tiên quyết |
I. |
Khối kiến thức chung |
11 |
|
|
|
|
MG01 |
Triết học Philosophy |
4 |
60(60/0/0) |
180(60/0/120) |
||
MG02 |
Ngoại ngữ chung Foreign language for general purposes |
4 |
60(30/30/0) |
180(30/60/90) |
||
MG03 |
Ngoại ngữ chuyên ngành Foreign language for specific purposes |
3 |
45(15/15/15) |
135(15/30/90) |
||
II. |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
27 |
|
|
|
|
|
II.1. Các môn học bắt buộc: |
19 |
|
|
|
|
EE601 |
Tin học nâng caoAdvanced Informatics |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
||
EE602 |
Xử lý số tín hiệu nâng caoAdvanced Digital Signal Processing |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
EE603 |
Ứng dụng kỹ thuật mạch tích hợpVLSI and Applications |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
EE604 |
Các quá trình ngẫu nhiênRandom Processes |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
EE605 |
Mô hình hoá và mô phỏngModelling and Simulation |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
||
EE701 |
Thông tin số IIDigital Communication II |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
EE602 |
|
EE702 |
Mạng truyền dữ liệu IIData Transmission Networks II |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
EE602 |
|
EE703 |
Lý thuyết thông tin và mã hoáInformation Theory and Coding |
3 |
45(45/0/0) |
135(45/0/90) |
EE701 |
|
EE704 |
Thực tập phòng thí nghiệmLaboratory Practice |
2 |
30(0/30/0) |
90(0/60/30) |
EE701, EE702 |
|
|
II.2. Các môn học lựa chọn: |
8/26 |
|
|
|
|
EE801 |
Xử lý ảnhImage Processing |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
EE602 |
|
EE802 |
Đo lường và điều khiển dùng máy tínhMeasurement and Control using Computers |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
||
EE803 |
Cấu trúc và ứng dụng các bộ vi xử líStructure and Application of Microprocessors |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
||
EE804 |
AntenAntennas |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
||
EE805 |
Thông tin di động nâng caoAdvanced Mobile Communication |
2 |
30(20/0/10) |
90(30/0/60) |
EE701 |
|
EE806 |
Thông tin quang nâng caoAdvanced Optical Communication |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
EE807 |
ISDN và mạng thông minhISDN and Intelligence Networks |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
EE702 |
|
EE808 |
Quy hoạch mạng viễn thôngTelecommunication Network Planning |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
EE809 |
Công nghệ MEMS dùng cho thiết bị Điện tử – Viễn thôngMEMS Technology for Electronic and Communication Devices |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
EE810 |
Mạng không dây ad-hocAd-hoc Wireless Networks |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
EE811 |
Mạng NGNNGN Networks |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
EE812 |
Truyền hình sốDigital Television |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
EE813 |
Công nghệ FPGAFPGA Technology |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
||
III |
DG01 |
Ngoại ngữ chuyên ngành nâng caoAdvanced foreign language for specific purposes |
3 |
45 (0/0/45) |
135 (0/0/135) |
|
IV |
Các chuyên đề tiến sĩ |
6÷9/15 |
||||
EE901 |
Mô phỏng bằng máy tính cho hệ và mạch điện tửComputer Simulation for Electronics Circuits and Systems |
2 |
30 (0/0/30) |
90 (0/0/90) |
||
EE902 |
Điều khiển tự động và RoboticsAutomatic Control and Robotics |
3 |
45 (0/0/45) |
135 (0/0/135) |
||
EE903 |
Kỹ thuật vi xử lý và ứng dụngMicroprocessing Techniques and Applications |
3 |
45 (0/0/45) |
135 (0/0/135) |
||
EE904 |
Các hệ vi cơ điện tử (MEMS)Microelectromechanical Systems (MEMS) |
2 |
30 (0/0/30) |
90 (0/0/90) |
||
EE905 |
Thiết kế mạch tổ hợp thông minhDesign of Intelligent Intergrated Circuits |
2 |
30 (0/0/30) |
90 (0/0/90) |
||
EE906 |
Hệ điều khiển phi tuyếnNonlinear Control Systems |
3 |
45 (0/0/45) |
135 (0/0/135) |
4. Nội dung chương trình Đào tạo Tiến sĩ chuyên ngành Kỹ thuật Viễn thông
Tóm tắt yêu cầu của chương trình đào tạo
– Đối với nghiên cứu sinh có bằng thạc sỹ đúng chuyên ngành (hoặc gần)
- Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao: 3 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên đề tiến sĩ: 6÷9 tín chỉ
- Thời gian và yêu cầu làm luận án: Theo quy định của Đại học Quốc gia Hà Nội.
– Đối với nghiên cứu sinh có bằng thạc sĩ thuộc chuyên ngành gần với chuyên ngành đào tạo tiến sĩ:
- Khối kiến thức bổ sung 27 tín chỉ: Theo khung chương trình đào tạo thạc sĩ chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử. Một số trường hợp đặc biệt, khối kiến thức bổ sung do thủ trưởng đơn vị đào tạo quyết định dựa trên bảng điểm kèm theo văn bằng của thí sinh. Trong đó:
- Bắt buộc: 19 tín chỉ
- Lựa chọn: 8/26 tín chỉ
- Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao: 3 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên đề tiến sĩ: 6÷9 tín chỉ
- Thời gian và yêu cầu về luận án: Theo quy định của Đại học Quốc gia Hà Nội.
– Đối với nghiên cứu sinh chưa có bằng thạc sĩ:
Tổng số tín chỉ sẽ phải tích lũy: 44÷47 Tín chỉ trong đó:
- Khối kiến thức chung bắt buộc: 11 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 27 tín chỉ theo khung chương trình đào tạo thạc sĩ chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử, trong đó:
- Khối kiến thức bắt buộc: 19 tín chỉ
- Khối kiến thức lựa chọn: 8/26 tín chỉ
- Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao: 3 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên đề tiến sĩ: 6÷9 tín chỉ
- Thời gian và yêu cầu về luận án: Theo quy định của Đại học Quốc gia Hà Nội.
– Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã môn học |
Tên môn học (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ TS(LL/ThH/TH)* |
Số tiết học TS(LL/ThH/TH)** |
Mã số các môn học tiên quyết |
I. |
Khối kiến thức chung |
11 |
|
|
|
|
MG01 |
Triết học Philosophy |
4 |
60(60/0/0) |
180(60/0/120) |
||
MG02 |
Ngoại ngữ chung Foreign language for general purposes |
4 |
60(30/30/0) |
180(30/60/90) |
||
MG03 |
Ngoại ngữ chuyên ngành Foreign language for specific purposes |
3 |
45(15/15/15) |
135(15/30/90) |
||
II. |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
27 |
|
|
|
|
|
II.1. Các môn học bắt buộc: |
19 |
|
|
|
|
TE601 |
Tin học nâng caoAdvanced Informatics |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
||
TE602 |
Xử lý số tín hiệu nâng caoAdvanced Digital Signal Processing |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
TE603 |
Ứng dụng kỹ thuật mạch tích hợpVLSI and Applications |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
TE604 |
Các quá trình ngẫu nhiênRandom Processes |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
||
TE605 |
Mô hình hoá và mô phỏngModelling and Simulation |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
||
TE701 |
Thông tin số IIDigital Communication II |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
TE602 |
|
|
TE702 |
Mạng truyền dữ liệu IIData Transmission Networks II |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
TE602 |
|
TE703 |
Lý thuyết thông tin và mã hoáInformation Theory and Coding |
3 |
45(45/0/0) |
135(45/0/90) |
TE701 |
|
TE704 |
Thực tập phòng thí nghiệmLaboratory Practice |
2 |
30(0/30/0) |
90(0/60/30) |
TE701, TE702 |
|
II.2. Các môn học lựa chọn: |
8/26 |
|
|
|
|
|
TE801 |
Xử lý ảnhImage Processing |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
TE602 |
|
TE802 |
Đo lường và điều khiển dùng máy tínhMeasurement and Control using Computers |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
|
|
TE803 |
Cấu trúc và ứng dụng các bộ vi xử líStructure and Application of Microprocessors |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
|
|
TE804 |
AntenAntennas |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
|
|
TE805 |
Thông tin di động nâng caoAdvanced Mobile Communication |
2 |
30(20/0/10) |
90(30/0/60) |
TE701 |
|
TE806 |
Thông tin quang nâng caoAdvanced Optical Communication |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
|
|
TE807 |
ISDN và mạng thông minhISDN and Intelligence Networks |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
TE702 |
|
TE808 |
Quy hoạch mạng viễn thôngTelecommunication Network Planning |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
|
|
TE809 |
Công nghệ MEMS dùng cho thiết bị Điện tử – Viễn thôngMEMS Technology for Electronic and Communication Devices |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
|
|
TE810 |
Mạng không dây ad-hocAd-hoc Wireless Networks |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
|
|
TE811 |
Mạng NGNNGN Networks |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
|
|
TE812 |
Truyền hình sốDigital Television |
2 |
30(30/0/0) |
90(30/0/60) |
|
|
TE813 |
Công nghệ FPGAFPGA Technology |
2 |
30(15/15/0) |
90(15/30/45) |
|
III |
DG01 |
Ngoại ngữ chuyên ngành nâng caoAdvanced foreign language for specific purposes |
3 |
45 (0/0/45) |
135 (0/0/135) |
|
IV |
Các chuyên đề tiến sĩ |
6÷9/19 |
||||
|
TE901 |
Công nghệ trải phổ trong thông tin hiện đại.Spread Spectrum Technology in Modern Communications |
2 |
30 (0/0/30) |
90 (0/0/90) |
|
|
TE902 |
Cơ sở của điều chế đa sóng mang.Basics of Multicarrier Modulation |
3 |
45 (0/0/30) |
135 (0/0/135) |
|
|
TE903 |
Xử lý tín hiệu số đa chiềuMultidimentional Digital Signal Processing |
3 |
45 (0/0/45) |
135 (0/0/135) |
|
|
TE904 |
Mạng tích hợp băng rộngBroadband Integrated Networks |
2 |
30 (0/0/30) |
90 (0/0/90) |
|
|
TE905 |
Ứng dụng máy tính trong truyền thôngApplication of Computer Technology in Communications |
2 |
30 (0/0/30) |
90 (0/0/90) |
|
|
TE906 |
Lý thuyết xếp hàngQueueing Theory |
2 |
30 (0/0/30) |
90 (0/0/90) |
|
|
TE907 |
Hệ thống ghép kênh phân chia bước sóng mật độ caoDensed Wavelength Division Multiplexer (DWDM) Systems |
3 |
45 (0/0/45) |
135 (0/0/135) |
|
|
TE908 |
Hệ anten có xử lý tín hiệuSmart Antennas |
2 |
30 (0/0/30) |
90 (0/0/90) |